Từ "elective course" trong tiếng Anh có nghĩa là "môn học tự chọn" trong tiếng Việt. Đây là một khóa học mà sinh viên có thể chọn để học, không phải là môn học bắt buộc. Các môn học tự chọn thường cho phép sinh viên khám phá những lĩnh vực khác nhau hoặc những sở thích cá nhân ngoài chương trình học chính.
Giải thích chi tiết:
Elective (tính từ): Có nghĩa là tùy chọn, không bắt buộc.
Course (danh từ): Có nghĩa là khóa học hoặc môn học.
Ví dụ sử dụng:
"In my university, I have to take three elective courses each semester."
(Ở trường đại học của tôi, tôi phải học ba môn tự chọn mỗi học kỳ.)
"Choosing the right elective course can significantly enhance your educational experience and help you discover new interests."
(Lựa chọn môn học tự chọn phù hợp có thể cải thiện trải nghiệm giáo dục của bạn và giúp bạn khám phá những sở thích mới.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Core course: Khóa học bắt buộc, những môn học mà sinh viên phải hoàn thành.
Curriculum: Chương trình giảng dạy, bao gồm cả các môn học bắt buộc và tự chọn.
Phrasal verbs:
Lưu ý:
Khi học về "elective courses", sinh viên nên cân nhắc những sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của mình để chọn được môn học phù hợp. Các môn học tự chọn có thể giúp mở rộng kiến thức và kỹ năng, đồng thời tạo cơ hội để kết nối với những bạn học có cùng sở thích.