Characters remaining: 500/500
Translation

elective course

Academic
Friendly

Từ "elective course" trong tiếng Anh có nghĩa "môn học tự chọn" trong tiếng Việt. Đây một khóa học sinh viên có thể chọn để học, không phải môn học bắt buộc. Các môn học tự chọn thường cho phép sinh viên khám phá những lĩnh vực khác nhau hoặc những sở thích cá nhân ngoài chương trình học chính.

Giải thích chi tiết:
  • Elective (tính từ): Có nghĩa tùy chọn, không bắt buộc.
  • Course (danh từ): Có nghĩa khóa học hoặc môn học.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In my university, I have to take three elective courses each semester."
    • (Ở trường đại học của tôi, tôi phải học ba môn tự chọn mỗi học kỳ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Choosing the right elective course can significantly enhance your educational experience and help you discover new interests."
    • (Lựa chọn môn học tự chọn phù hợp có thể cải thiện trải nghiệm giáo dục của bạn giúp bạn khám phá những sở thích mới.)
Các biến thể của từ:
  • Electives (danh từ số nhiều): Các môn học tự chọn.
  • Elective system (hệ thống môn tự chọn): Hệ thống cho phép sinh viên chọn môn học.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Optional course: Khóa học tùy chọn (cũng có nghĩa tương tự như elective course).
  • Non-compulsory course: Khóa học không bắt buộc.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Core course: Khóa học bắt buộc, những môn học sinh viên phải hoàn thành.
  • Curriculum: Chương trình giảng dạy, bao gồm cả các môn học bắt buộc tự chọn.
Phrasal verbs:
  • Opt out: Quyết định không tham gia vào một môn học hoặc một chương trình nào đó.
    • dụ: "Many students opt out of the core courses to focus on their elective courses."
    • (Nhiều sinh viên quyết định không tham gia các môn học bắt buộc để tập trung vào các môn tự chọn của họ.)
Lưu ý:

Khi học về "elective courses", sinh viên nên cân nhắc những sở thích mục tiêu nghề nghiệp của mình để chọn được môn học phù hợp. Các môn học tự chọn có thể giúp mở rộng kiến thức kỹ năng, đồng thời tạo cơ hội để kết nối với những bạn học cùng sở thích.

Noun
  1. Khối các môn lựa chọn

Synonyms

Comments and discussion on the word "elective course"